|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bất động
| immobile; cloué; figé | | | Đứng bất động | | se tenir immobile | | | Ngồi bất động tại chỗ | | rester cloué sur place | | | Tư thế bất động | | attitude figée | | | bất động chủ nghĩa | | | immobiliste | | | chủ nghĩa bất động | | | immobilisme | | | người theo bất động chủ nghĩa | | | immobiliste |
|
|
|
|